Рейтинг букмекерских контор

Футболисты Вьетнам рейтинг лучших

Команда Г
1
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 11 966 8 0 0
2
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 16 1406 8 1 0
3
Hai Phong Hai Phong 15 1350 7 3 0
4
Hà Nội Hà Nội 16 843 7 2 0
5
Nam Định Nam Định 7 576 7 2 0
6
Viettel Viettel 14 1113 5 6 0
7
Hà Nội Hà Nội 16 1139 5 0 0
8
Thanh Hóa Thanh Hóa 11 981 5 2 0
9
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 16 1255 5 1 0
10
Yelimay Semey Yelimay Semey 21 1562 4 4 0
11
Quảng Nam Quảng Nam 15 1306 4 1 0
12
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 15 1280 4 3 0
13
Nam Định Nam Định 8 679 4 0 0
14
Quảng Nam Quảng Nam 14 978 4 2 0
15
Trường Tươi Bình Phước Trường Tươi Bình Phước 6 452 4 0 0
16
Bình Định Bình Định 15 1204 4 0 0
17
Trường Tươi Bình Phước Trường Tươi Bình Phước 11 951 4 2 0
18
Hà Nội Hà Nội 13 839 4 4 0
19
Thanh Hóa Thanh Hóa 15 1273 4 1 0
20
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An 14 1150 3 1 0
21
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An 16 1392 3 1 0
22
Nam Định Nam Định 8 711 3 1 0
23
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 11 990 3 1 0
24
Nam Định Nam Định 15 837 3 3 0
25
Viettel Viettel 16 1241 3 2 0
26
Hai Phong Hai Phong 16 1257 3 1 0
27
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 15 1220 3 3 0
28
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem 31 1793 3 1 0
29
Nam Định Nam Định 11 429 3 1 0
30
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 14 1260 3 3 0
31
Viettel Viettel 16 1128 3 1 0
32
Khánh Hòa Khánh Hòa 10 588 3 1 0
33
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 10 798 3 3 0
34
Trường Tươi Bình Phước Trường Tươi Bình Phước 10 827 3 2 0
35
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 6 413 2 0 0
36
Quảng Nam Quảng Nam 9 443 2 2 0
37
Huế Huế 11 927 2 2 0
38
Quảng Nam Quảng Nam 6 528 2 1 0
39
Quảng Nam Quảng Nam 14 1256 2 0 1
40
Hồ Chí Minh II Hồ Chí Minh II 11 756 2 2 0
41
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 7 222 2 1 0
42
Long An Long An 11 922 2 1 0
43
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu 11 663 2 1 0
44
Huế Huế 10 662 2 0 0
45
Hà Nội Hà Nội 6 459 2 1 0
46
Huế Huế 11 941 2 2 0
47
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu 11 948 2 2 0
48
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 16 1440 2 2 0
49
Binh Duong Binh Duong 12 781 2 1 0
50
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 10 754 2 2 0
51
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu 11 910 2 1 0
52
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 10 598 2 1 0
53
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 12 1028 2 4 0
54
Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 10 621 2 0 0
55
Viettel Viettel 11 470 2 1 0
56
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 10 799 2 3 0
57
Viettel Viettel 16 1324 2 1 0
58
Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 14 1111 2 3 0
59
Hai Phong Hai Phong 15 498 2 0 0
60
Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 11 639 2 2 0
61
Hai Phong Hai Phong 15 1350 2 3 0
62
Đà Nẵng Đà Nẵng 14 1204 2 2 0
63
Pouso Alegre Pouso Alegre 8 393 2 1 0
64
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 16 1435 2 1 0
65
Thanh Hóa Thanh Hóa 10 856 2 2 0
66
Viettel Viettel 15 1206 2 4 0
67
Thanh Hóa Thanh Hóa 8 496 2 2 0
68
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 13 1140 2 3 1
69
Binh Duong Binh Duong 16 1306 10 0 0
70
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An 15 1159 1 2 0
71
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An 10 374 1 1 0
72
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An 13 727 1 2 0
73
Binh Duong Binh Duong 8 564 1 1 0
74
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An 14 1235 1 3 1
75
Thanh Hóa Thanh Hóa 3 270 1 0 0
76
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An 6 379 1 0 0
77
Quảng Nam Quảng Nam 6 237 1 1 0
78
Nam Định Nam Định 12 851 1 5 0
79
Binh Duong Binh Duong 15 1234 1 0 0
80
Hà Nội Hà Nội 6 456 1 0 0
81
Thanh Hóa Thanh Hóa 6 525 1 1 0
82
Quảng Nam Quảng Nam 11 731 1 1 0
83
Nam Định Nam Định 15 853 1 2 0
84
Đà Nẵng Đà Nẵng 9 628 1 1 0
85
Bình Định Bình Định 5 450 1 0 0
86
Nam Định Nam Định 3 246 1 0 0
87
Nam Định Nam Định 13 1049 1 1 0
88
Nam Định Nam Định 14 1239 1 3 0
89
Nam Định Nam Định 9 810 1 1 0
90
Long An Long An 8 378 1 0 0
91
Long An Long An 11 605 1 2 0
92
Huế Huế 6 90 1 0 0
93
Nam Định Nam Định 14 1109 1 1 0
94
Long An Long An 6 377 1 2 0
95
Bình Định Bình Định 15 953 1 4 0
96
Huế Huế 10 392 1 1 0
97
Long An Long An 10 900 1 3 0
98
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 3 40 1 0 0
99
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 16 1245 1 1 0
100
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 7 221 1 1 0

Список лучших футболистов на 2025 год. Рейтинг футболистов Вьетнам.

Все игры Таблицы LIVE Избранное